Danh sách sinh viên được duyệt giao đồ án tốt nghiệp | ||||||
Học kì 1 - Năm học 2018 - 2019 - K59 đợt 1 | ||||||
Các sinh viên vào trong trang web của Bộ môn để xem địa chỉ email của các giảng viên | ||||||
TT | Mã sinh viên | Ngành | Họ | Tên | Lớp | GVHDTN |
1 | 1177654 | Cau | Phạm Văn | Trình | 54CD2 | TS. Nguyễn Văn Mợi |
2 | 590357 | Cau | Nguyễn Thành | Nam | 57CD2 | PGS.TS Nguyễn Phi Lân |
3 | 597657 | Cau | Nguyễn Văn | Nam | 57CD3 | Th.S Nguyễn Thị Như Mai |
4 | 474158 | Cau | Lại Thế | Mạnh | 58CD1 | PGS.TS Nguyễn Minh Hùng |
5 | 69558 | Cau | Nguyễn Văn | Nam | 58CD1 | PGS.TS Nguyễn Phi Lân |
6 | 591258 | Cau | Nguyễn Quang | Trung | 58CD3 | PGS.TS Nguyễn Bình Hà |
7 | 160958 | Cau | Nguyễn Tùng | Lâm | 58CD4 | Th.S Nguyễn Thị Như Mai |
8 | 32558 | Cau | Lê Việt | Tú | 58CD4 | PGS.TS Nguyễn Bình Hà |
9 | 337658 | Cau | Tống Xuân | Trung | 58CD5 | TS. Nguyễn Văn Mợi |
10 | 373158 | Cau | Nguyễn Tiến | Tùng | 58CD5 | PGS. TS Phạm Duy Hòa |
11 | 226858 | Cau | Tăng Văn | Thịnh | 58CD5 | PGS.TS Nguyễn Phi Lân |
12 | 55857 | Cau | Phạm Tiến | Đạt | 57CDE | TS. Nguyễn Văn Mợi |
13 | 1104757 | Cau | Nguyễn Đức | Thiện | 57CDE | TS. Nguyễn Ngọc Tuyển |
14 | 450459 | Cau | Hoàng Đức | Anh | 59CD1 | TS. Nguyễn Văn Mợi |
15 | 126759 | Cau | Nguyễn Vũ Nam | Chiến | 59CD1 | TS. Khúc Đăng Tùng |
16 | 225459 | Cau | Trần Văn | Hưng | 59CD1 | TS. Khúc Đăng Tùng |
17 | 509359 | Cau | Trình Hoàng | Huy | 59CD1 | TS Cù Việt Hưng |
18 | 90059 | Cau | Nguyễn Tiến | Thành | 59CD1 | TS. Lê Bá Danh |
19 | 376459 | Cau | Nguyễn Trọng | Vinh | 59CD1 | PGS.TS Nguyễn Minh Hùng |
20 | 102359 | Cau | Trần Thị | Châm | 59CD2 | TS. Nguyễn Ngọc Tuyển |
21 | 350859 | Cau | Phạm Nghĩa | Đức | 59CD2 | TS. Nguyễn Văn Mợi |
22 | 3637459 | Cau | Bùi Xuân | Khánh | 59CD2 | PGS.TS Nguyễn Minh Hùng |
23 | 263159 | Cau | Nguyễn Đăng | Khoa | 59CD2 | TS Vũ Thái Sơn |
24 | 3069859 | Cau | Lê Hà Minh | Nhật | 59CD2 | TS Cù Việt Hưng |
25 | 284059 | Cau | Nguyễn Văn | Phát | 59CD2 | TS Vũ Thái Sơn |
26 | 416459 | Cau | Nguyễn Năng | Trung | 59CD2 | PGS.TS Nguyễn Bình Hà |
27 | 579959 | Cau | Phạm Công | Hòa | 59CD3 | PGS.TS Nguyễn Bình Hà |
28 | 434159 | Cau | Tô Ánh | Sáng | 59CD3 | TS. Lê Bá Danh |
29 | 207859 | Cau | Nguyễn Tiến | An | 59CD4 | TS Nguyễn Quốc Bảo |
30 | 463559 | Cau | Vũ Tiến | Dũng | 59CD4 | TS Nguyễn Quốc Bảo |
31 | 709459 | Cau | Dương Văn | Duy | 59CD4 | TS. Nguyễn Văn Mợi |
32 | 314559 | Cau | Hoàng Công | Minh | 59CD4 | PGS.TS Nguyễn Bình Hà |
33 | 558759 | Cau | Phan Ngọc | Quý | 59CD4 | TS Nguyễn Quốc Bảo |
34 | 85159 | Cau | Trần Văn | Thoái | 59CD4 | TS Nguyễn Quốc Bảo |
35 | 595259 | Cau | Từ Minh | Trí | 59CD4 | TS Nguyễn Quốc Bảo |
36 | 364059 | Cau | Phạm Thanh | Tùng | 59CD4 | TS. Khúc Đăng Tùng |
37 | 215959 | Cau | Nguyễn Văn | Tuyên | 59CD4 | PGS.TS Nguyễn Phi Lân |
38 | 599759 | Cau | Đậu Xuân | Đông | 59CD5 | PGS.TS Nguyễn Minh Hùng |
39 | 581459 | Cau | Nguyễn Lưu | Hải | 59CD5 | PGS.TS Nguyễn Minh Hùng |
40 | 118859 | Cau | Lê Xuân | Mạnh | 59CD5 | PGS. TS Phạm Duy Hòa |
41 | 378959 | Cau | Phạm Văn | Pháp | 59CD5 | PGS.TS Nguyễn Phi Lân |
42 | 647659 | Cau | Nguyễn Văn | Thông | 59CD5 | PGS. TS Phạm Duy Hòa |
43 | 478959 | Cau | Hoàng Văn | Tiến | 59CD5 | TS. Nguyễn Ngọc Tuyển |
44 | 560859 | Cau | Lê Văn | Tiệp | 59CD5 | Th.S Nguyễn Thị Như Mai |
45 | 615059 | Cau | Mai Văn | Tú | 59CD5 | PGS. TS Phạm Duy Hòa |
46 | 319859 | Cau | Đỗ Hồng | Vân | 59CD5 | TS Cù Việt Hưng |
47 | 663059 | Cau | Lê Huy | Vượng | 59CD5 | PGS. TS Phạm Duy Hòa |
48 | 280259 | Cau | Bùi Thị | Xim | 59CD5 | Th.S Nguyễn Thị Như Mai |
49 | 175459 | Cau | Nguyễn Văn | Cao | 59CDE | Th.S Nguyễn Thị Như Mai |
50 | 13259 | Cau | Lê Văn | Cường | 59CDE | TS. Khúc Đăng Tùng |
51 | 421659 | Cau | Trần Như | Đạt | 59CDE | TS. Trần Việt Hùng |
52 | 329659 | Cau | Trịnh Hoài | Đức | 59CDE | TS. Khúc Đăng Tùng |
53 | 206759 | Cau | Ong Văn | Hiếu | 59CDE | TS. Trần Việt Hùng |
54 | 321159 | Cau | Phạm Trọng | Hiếu | 59CDE | TS. Trần Việt Hùng |
55 | 297259 | Cau | Nguyễn Thị | Hoan | 59CDE | TS. Trần Việt Hùng |
56 | 57559 | Cau | Nguyễn Thế | Nam | 59CDE | TS. Nguyễn Ngọc Tuyển |
57 | 563259 | Cau | Phan Văn | Quốc | 59CDE | TS. Trần Việt Hùng |
58 | 19159 | Cau | Vũ Xuân | Thắng | 59CDE | TS. Nguyễn Ngọc Tuyển |
59 | 3072859 | Cau | Kiều Phương | Thúy | 59CDE | TS Cù Việt Hưng |
60 | 3045259 | Cau | Phan Văn | Tuấn | 59CDE | TS Cù Việt Hưng |
61 | 22459 | Cau | Nguyễn Anh | Xuân | 59CDE | PGS.TS Nguyễn Phi Lân |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn